Cộng 5 trận đấu, Phần Lan(U21) : 0 thắng(0.00% ), 0 hòa(0.00% ), 5 bại(100.00% ). Cộng 4 trận mở kèo, Phần Lan(U21) : 0 thắng kèo(0.00% ), 1 hòa(25.00% ), 3 thua kèo(75.00% ). Cộng 2 trận trên, 3 trận dưới, 2 trận chẵn, 3 trận lẻ, 4 trận 1/2H trên, 1 trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
Phần Lan(U21)
Hà Lan(U21)
Tình hình gần đây - [Thắng] [Bại] [Bại] [Thắng] [Thắng] [Hòa]
Tình hình gần đây - [Thắng] [Thắng] [Thắng] [Hòa] [Hòa] [Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng] [Bại] [Thắng] [Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng] [Thắng] [Hòa] [Bại] [Thắng]
Độ tin cậy - Hà Lan(U21) ★★★
Thành tích giữa hai đội - Phần Lan(U21) 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Màn trình diễn chung của Hà Lan(U21) tốt hơn Phần Lan(U21) trong thời gian gần đây, và hiệu suất tấn công và phòng thủ chung của đội trước tương đối được đảm bảo. Vì vậy, Hà Lan(U21) xứng đáng được đánh giá cao hơn.
Phần Lan(U21) - Historic scores
Total
Home
Hiển thị ghi chú
Cộng 20 trận đấu, : 9 thắng(45.00% ), 3 hòa(15.00% ), 8 bại(40.00% ). Cộng 19 trận mở kèo, : 11 thắng kèo(57.89% ), 0 hòa(0.00% ), 8 thua kèo(42.11% ). Cộng 11 trận trên, 9 trận dưới, 9 trận chẵn, 11 trận lẻ, 14 trận 1/2H trên, 6 trận 1/2H dưới
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
9
3
8
6
0
2
1
0
1
2
3
5
45.00%
15.00%
40.00%
75.00%
0.00%
25.00%
50.00%
0.00%
50.00%
20.00%
30.00%
50.00%
trận gần nhất
Giải đấu
Time
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
KQ
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Phần Lan(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
50
75
42
4
93
78
Phần Lan(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
34
32
34
41
30
53
58
29
31
19.88%
18.71%
19.88%
23.98%
17.54%
30.99%
33.92%
16.96%
18.13%
Sân nhà
18
13
13
17
9
18
22
16
14
25.71%
18.57%
18.57%
24.29%
12.86%
25.71%
31.43%
22.86%
20.00%
Sân trung lập
4
7
2
7
4
7
9
5
3
16.67%
29.17%
8.33%
29.17%
16.67%
29.17%
37.50%
20.83%
12.50%
Sân khách
12
12
19
17
17
28
27
8
14
15.58%
15.58%
24.68%
22.08%
22.08%
36.36%
35.06%
10.39%
18.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Phần Lan(U21) - KQ tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
34
1
31
40
2
46
7
0
1
51.52%
1.52%
46.97%
45.45%
2.27%
52.27%
87.50%
0.00%
12.50%
Sân nhà
18
0
16
12
1
16
4
0
1
52.94%
0.00%
47.06%
41.38%
3.45%
55.17%
80.00%
0.00%
20.00%
Sân trung lập
6
0
5
5
0
7
0
0
0
54.55%
0.00%
45.45%
41.67%
0.00%
58.33%
0.00%
0.00%
0.00%
Sân khách
10
1
10
23
1
23
3
0
0
47.62%
4.76%
47.62%
48.94%
2.13%
48.94%
100.00%
0.00%
0.00%
Hà Lan(U21) - Historic scores
Total
Away
Hiển thị ghi chú
Cộng 20 trận đấu, : 14 thắng(70.00% ), 5 hòa(25.00% ), 1 bại(5.00% ). Cộng 20 trận mở kèo, : 9 thắng kèo(45.00% ), 4 hòa(20.00% ), 7 thua kèo(35.00% ). Cộng 12 trận trên, 8 trận dưới, 9 trận chẵn, 11 trận lẻ, 16 trận 1/2H trên, 4 trận 1/2H dưới
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
14
5
1
7
1
1
0
3
0
7
1
0
70.00%
25.00%
5.00%
77.78%
11.11%
11.11%
0.00%
100.00%
0.00%
87.50%
12.50%
0.00%
trận gần nhất
Giải đấu
Time
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
KQ
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Hà Lan(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
46
76
58
7
99
88
Hà Lan(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
73
33
38
21
22
38
53
32
64
39.04%
17.65%
20.32%
11.23%
11.76%
20.32%
28.34%
17.11%
34.22%
Sân nhà
39
12
11
9
10
15
20
13
33
48.15%
14.81%
13.58%
11.11%
12.35%
18.52%
24.69%
16.05%
40.74%
Sân trung lập
6
7
11
6
2
8
14
4
6
18.75%
21.88%
34.38%
18.75%
6.25%
25.00%
43.75%
12.50%
18.75%
Sân khách
28
14
16
6
10
15
19
15
25
37.84%
18.92%
21.62%
8.11%
13.51%
20.27%
25.68%
20.27%
33.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hà Lan(U21) - KQ tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
64
6
70
10
1
9
7
5
7
45.71%
4.29%
50.00%
50.00%
5.00%
45.00%
36.84%
26.32%
36.84%
Sân nhà
28
4
38
2
0
0
2
1
1
40.00%
5.71%
54.29%
100.00%
0.00%
0.00%
50.00%
25.00%
25.00%
Sân trung lập
9
0
11
3
0
2
2
3
2
45.00%
0.00%
55.00%
60.00%
0.00%
40.00%
28.57%
42.86%
28.57%
Sân khách
27
2
21
5
1
7
3
1
4
54.00%
4.00%
42.00%
38.46%
7.69%
53.85%
37.50%
12.50%
50.00%
Phần Lan(U21) Formation: 451
Hà Lan(U21) Formation: 433
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
Đội nhà thắng kèo
Hòa
Đội khách thắng kèo
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất
Đội bóng thắng kèo ít nhất
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách
Đội bóng hòa nhiều nhất
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
Thắng kèo
3
60.00%
Hòa
2
40.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất
Slovakia(U21), Georgia(U21), Bồ Đào Nha(U21),
100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất
Tây Ban Nha(U21), Romania(U21), Pháp(U21), Ý(U21), Ba Lan(U21),
0.00%
Đội bóng hòa nhiều nhất
Romania(U21), Ý(U21),
100.00%
Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 12/06/2025 09:07:00
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc
Các trận chưa diễn ra
Chiến thắng trên sân nhà
Trận hòa
Chiến thắng trên sân khách
Tổng số bàn thắng
Trung bình bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà
Trung bình bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách
Trung bình bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất
bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà
bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách
bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất
bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà
bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách
bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất
bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà
bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách
bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất
bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà
bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách
bàn
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc
4
16.67%
Các trận chưa diễn ra
20
83.33%
Tổng số bàn thắng
9
Trung bình 2.25 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất
Tây Ban Nha(U21)
3 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất
Romania(U21),Bồ Đào Nha(U21),Pháp(U21)
0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất
Ý(U21),Bồ Đào Nha(U21),Pháp(U21)
0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất
Slovakia(U21)
3 bàn
Bảng xếp hạng được cập nhật: 12/06/2025 09:07:00
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !